Có 2 kết quả:
不治而愈 bù zhì ér yù ㄅㄨˋ ㄓˋ ㄦˊ ㄩˋ • 不治而癒 bù zhì ér yù ㄅㄨˋ ㄓˋ ㄦˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover spontaneously (from an illness)
(2) to get better without medical treatment
(2) to get better without medical treatment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover spontaneously (from an illness)
(2) to get better without medical treatment
(2) to get better without medical treatment
Bình luận 0